10 Won Hàn Quốc sang Rufiyaa Maldives

Đổi tiền KRW sang MVR theo tỷ giá chuyển đổi thực

10 krw
0,11 mvr

₩1,000 KRW = MVR0,01113 MVR

Mid-market exchange rate at 09:37
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Won Hàn Quốc sang Rufiyaa Maldives

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn KRW trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và MVR trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá KRW sang MVR hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Won Hàn Quốc / Rufiyaa Maldives
1 KRW0.01113 MVR
5 KRW0.05564 MVR
10 KRW0.11128 MVR
20 KRW0.22255 MVR
50 KRW0.55638 MVR
100 KRW1.11276 MVR
250 KRW2.78190 MVR
500 KRW5.56380 MVR
1000 KRW11.12760 MVR
2000 KRW22.25520 MVR
5000 KRW55.63800 MVR
10000 KRW111.27600 MVR
Tỷ giá chuyển đổi Rufiyaa Maldives / Won Hàn Quốc
1 MVR89.86690 KRW
5 MVR449.33450 KRW
10 MVR898.66900 KRW
20 MVR1,797.33800 KRW
50 MVR4,493.34500 KRW
100 MVR8,986.69000 KRW
250 MVR22,466.72500 KRW
500 MVR44,933.45000 KRW
1000 MVR89,866.90000 KRW
2000 MVR179,733.80000 KRW
5000 MVR449,334.50000 KRW
10000 MVR898,669.00000 KRW