2.000 Rufiyaa Maldives sang Won Hàn Quốc

Đổi tiền MVR sang KRW theo tỷ giá chuyển đổi thực

2.000 mvr
180.433 krw

MVR1,000 MVR = ₩90,22 KRW

Mid-market exchange rate at 18:48
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Rufiyaa Maldives sang Won Hàn Quốc

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn MVR trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và KRW trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá MVR sang KRW hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Rufiyaa Maldives / Won Hàn Quốc
1 MVR90.21670 KRW
5 MVR451.08350 KRW
10 MVR902.16700 KRW
20 MVR1,804.33400 KRW
50 MVR4,510.83500 KRW
100 MVR9,021.67000 KRW
250 MVR22,554.17500 KRW
500 MVR45,108.35000 KRW
1000 MVR90,216.70000 KRW
2000 MVR180,433.40000 KRW
5000 MVR451,083.50000 KRW
10000 MVR902,167.00000 KRW
Tỷ giá chuyển đổi Won Hàn Quốc / Rufiyaa Maldives
1 KRW0.01108 MVR
5 KRW0.05542 MVR
10 KRW0.11084 MVR
20 KRW0.22169 MVR
50 KRW0.55422 MVR
100 KRW1.10844 MVR
250 KRW2.77110 MVR
500 KRW5.54220 MVR
1000 KRW11.08440 MVR
2000 KRW22.16880 MVR
5000 KRW55.42200 MVR
10000 KRW110.84400 MVR