10 nghìn Won Hàn Quốc sang Rufiyaa Maldives

Đổi tiền KRW sang MVR theo tỷ giá chuyển đổi thực

₩1,000 KRW = MVR0,01091 MVR

Mid-market exchange rate at 14:04

Chúng tôi không thể gửi tiền giữa các loại tiền tệ này

Chúng tôi đang chuẩn bị. Hãy đăng ký để được thông báo, và chúng tôi sẽ thông báo cho bạn ngay khi có thể.

Bảng chuyển đổi KRW sang MVR

0

Updated a few seconds ago

Bạn đang chờ tỷ giá tốt hơn?

Hãy đặt thông báo ngay bây giờ, và chúng tôi sẽ báo cho bạn khi có tỷ giá tốt hơn. Và với tóm tắt hàng ngày của chúng tôi, bạn sẽ không bao giờ bỏ lỡ các tin tức mới nhất.

MVR

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Won Hàn Quốc sang Rufiyaa Maldives

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn KRW trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và MVR trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá KRW sang MVR hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Tải xuống ứng dụng Chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi

Các tính năng mà người dùng của chúng tôi yêu thích:
  • Miễn phí và không có quảng cáo.
  • Theo dõi tỷ giá chuyển đổi trực tiếp.
  • So sánh các nhà cung cấp dịch vụ chuyển tiền tốt nhất.
Xem giá đã thay đổi như thế nào trong ngày qua hoặc 500 ngày qua. Thêm các loại tiền tệ bạn sử dụng thường xuyên - hoặc chỉ muốn theo dõi - vào mục yêu thích của bạn để dễ dàng truy cập. Bảng, đô-la, peso rất nhiều.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Chuyển đổi tiền tệ chỉ là một ứng dụng tin tức và thông tin tỷ giá chuyển đổi chứ không phải là một nền tảng giao dịch tiền tệ. Thông tin được hiển thị ở đó không cấu thành lời khuyên tài chính.
Tỷ giá chuyển đổi Won Hàn Quốc / Rufiyaa Maldives
1,000 KRW10.91010 MVR
2,000 KRW21.82020 MVR
5,000 KRW54.55050 MVR
10,000 KRW109.10100 MVR
20,000 KRW218.20200 MVR
30,000 KRW327.30300 MVR
40,000 KRW436.40400 MVR
50,000 KRW545.50500 MVR
60,000 KRW654.60600 MVR
45,000,000 KRW490,954.50000 MVR
75,000,000 KRW818,257.50000 MVR
78,000,000 KRW850,987.80000 MVR
100,000,000 KRW1,091,010.00000 MVR
330,000,000 KRW3,600,333.00000 MVR
500,000,000 KRW5,455,050.00000 MVR
1,800,000,000 KRW19,638,180.00000 MVR
1,900,000,000 KRW20,729,190.00000 MVR
10,000,000,000 KRW109,101,000.00000 MVR
15,200,000,000 KRW165,833,520.00000 MVR
36,100,000,000 KRW393,854,610.00000 MVR
45,600,000,000 KRW497,500,560.00000 MVR
Tỷ giá chuyển đổi Rufiyaa Maldives / Won Hàn Quốc
1 MVR91.65850 KRW
5 MVR458.29250 KRW
10 MVR916.58500 KRW
20 MVR1,833.17000 KRW
50 MVR4,582.92500 KRW
100 MVR9,165.85000 KRW
250 MVR22,914.62500 KRW
500 MVR45,829.25000 KRW
1,000 MVR91,658.50000 KRW
2,000 MVR183,317.00000 KRW
5,000 MVR458,292.50000 KRW
10,000 MVR916,585.00000 KRW