5.000 Rufiyaa Maldives sang Won Hàn Quốc

Đổi tiền MVR sang KRW theo tỷ giá chuyển đổi thực

5.000 mvr
446.731 krw

MVR1,000 MVR = ₩89,35 KRW

Mid-market exchange rate at 20:59
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Rufiyaa Maldives sang Won Hàn Quốc

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn MVR trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và KRW trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá MVR sang KRW hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Rufiyaa Maldives / Won Hàn Quốc
1 MVR89.34620 KRW
5 MVR446.73100 KRW
10 MVR893.46200 KRW
20 MVR1,786.92400 KRW
50 MVR4,467.31000 KRW
100 MVR8,934.62000 KRW
250 MVR22,336.55000 KRW
500 MVR44,673.10000 KRW
1000 MVR89,346.20000 KRW
2000 MVR178,692.40000 KRW
5000 MVR446,731.00000 KRW
10000 MVR893,462.00000 KRW
Tỷ giá chuyển đổi Won Hàn Quốc / Rufiyaa Maldives
1 KRW0.01119 MVR
5 KRW0.05596 MVR
10 KRW0.11192 MVR
20 KRW0.22385 MVR
50 KRW0.55962 MVR
100 KRW1.11924 MVR
250 KRW2.79810 MVR
500 KRW5.59620 MVR
1000 KRW11.19240 MVR
2000 KRW22.38480 MVR
5000 KRW55.96200 MVR
10000 KRW111.92400 MVR