20 Rufiyaa Maldives sang Won Hàn Quốc

Đổi tiền MVR sang KRW theo tỷ giá chuyển đổi thực

MVR1,000 MVR = ₩90,72 KRW

Mid-market exchange rate at 00:15

Chúng tôi không thể gửi tiền giữa các loại tiền tệ này

Chúng tôi đang chuẩn bị. Hãy đăng ký để được thông báo, và chúng tôi sẽ thông báo cho bạn ngay khi có thể.

Bảng chuyển đổi MVR sang KRW

0

Updated a few seconds ago

Bạn đang chờ tỷ giá tốt hơn?

Hãy đặt thông báo ngay bây giờ, và chúng tôi sẽ báo cho bạn khi có tỷ giá tốt hơn. Và với tóm tắt hàng ngày của chúng tôi, bạn sẽ không bao giờ bỏ lỡ các tin tức mới nhất.

KRW

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Rufiyaa Maldives sang Won Hàn Quốc

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn MVR trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và KRW trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá MVR sang KRW hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Tải xuống ứng dụng Chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi

Các tính năng mà người dùng của chúng tôi yêu thích:
  • Miễn phí và không có quảng cáo.
  • Theo dõi tỷ giá chuyển đổi trực tiếp.
  • So sánh các nhà cung cấp dịch vụ chuyển tiền tốt nhất.
Xem giá đã thay đổi như thế nào trong ngày qua hoặc 500 ngày qua. Thêm các loại tiền tệ bạn sử dụng thường xuyên - hoặc chỉ muốn theo dõi - vào mục yêu thích của bạn để dễ dàng truy cập. Bảng, đô-la, peso rất nhiều.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Chuyển đổi tiền tệ chỉ là một ứng dụng tin tức và thông tin tỷ giá chuyển đổi chứ không phải là một nền tảng giao dịch tiền tệ. Thông tin được hiển thị ở đó không cấu thành lời khuyên tài chính.
Tỷ giá chuyển đổi Rufiyaa Maldives / Won Hàn Quốc
1 MVR90.71630 KRW
5 MVR453.58150 KRW
10 MVR907.16300 KRW
20 MVR1,814.32600 KRW
50 MVR4,535.81500 KRW
100 MVR9,071.63000 KRW
250 MVR22,679.07500 KRW
500 MVR45,358.15000 KRW
1,000 MVR90,716.30000 KRW
2,000 MVR181,432.60000 KRW
5,000 MVR453,581.50000 KRW
10,000 MVR907,163.00000 KRW
Tỷ giá chuyển đổi Won Hàn Quốc / Rufiyaa Maldives
1,000 KRW11.02340 MVR
2,000 KRW22.04680 MVR
5,000 KRW55.11700 MVR
10,000 KRW110.23400 MVR
20,000 KRW220.46800 MVR
30,000 KRW330.70200 MVR
40,000 KRW440.93600 MVR
50,000 KRW551.17000 MVR
60,000 KRW661.40400 MVR
45,000,000 KRW496,053.00000 MVR
75,000,000 KRW826,755.00000 MVR
78,000,000 KRW859,825.20000 MVR
100,000,000 KRW1,102,340.00000 MVR
330,000,000 KRW3,637,722.00000 MVR
500,000,000 KRW5,511,700.00000 MVR
1,800,000,000 KRW19,842,120.00000 MVR
1,900,000,000 KRW20,944,460.00000 MVR
10,000,000,000 KRW110,234,000.00000 MVR
15,200,000,000 KRW167,555,680.00000 MVR
36,100,000,000 KRW397,944,740.00000 MVR
45,600,000,000 KRW502,667,040.00000 MVR