100 Franc Comoros sang Dirham Maroc

Đổi tiền KMF sang MAD theo tỷ giá chuyển đổi thực

100 kmf
2,19 mad

1,000 KMF = 0,02192 MAD

Mid-market exchange rate at 06:23
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Franc Comoros sang Dirham Maroc

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn KMF trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và MAD trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá KMF sang MAD hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Franc Comoros / Dirham Maroc
1 KMF0.02192 MAD
5 KMF0.10958 MAD
10 KMF0.21916 MAD
20 KMF0.43831 MAD
50 KMF1.09578 MAD
100 KMF2.19155 MAD
250 KMF5.47888 MAD
500 KMF10.95775 MAD
1000 KMF21.91550 MAD
2000 KMF43.83100 MAD
5000 KMF109.57750 MAD
10000 KMF219.15500 MAD
Tỷ giá chuyển đổi Dirham Maroc / Franc Comoros
1 MAD45.62980 KMF
5 MAD228.14900 KMF
10 MAD456.29800 KMF
20 MAD912.59600 KMF
50 MAD2,281.49000 KMF
100 MAD4,562.98000 KMF
250 MAD11,407.45000 KMF
500 MAD22,814.90000 KMF
1000 MAD45,629.80000 KMF
2000 MAD91,259.60000 KMF
5000 MAD228,149.00000 KMF
10000 MAD456,298.00000 KMF