10 Franc Comoros sang Dirham Maroc

Đổi tiền KMF sang MAD theo tỷ giá chuyển đổi thực

10 kmf
0,22 mad

1,000 KMF = 0,02194 MAD

Mid-market exchange rate at 15:27
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Franc Comoros sang Dirham Maroc

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn KMF trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và MAD trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá KMF sang MAD hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Franc Comoros / Dirham Maroc
1 KMF0.02194 MAD
5 KMF0.10972 MAD
10 KMF0.21944 MAD
20 KMF0.43887 MAD
50 KMF1.09719 MAD
100 KMF2.19437 MAD
250 KMF5.48593 MAD
500 KMF10.97185 MAD
1000 KMF21.94370 MAD
2000 KMF43.88740 MAD
5000 KMF109.71850 MAD
10000 KMF219.43700 MAD
Tỷ giá chuyển đổi Dirham Maroc / Franc Comoros
1 MAD45.57120 KMF
5 MAD227.85600 KMF
10 MAD455.71200 KMF
20 MAD911.42400 KMF
50 MAD2,278.56000 KMF
100 MAD4,557.12000 KMF
250 MAD11,392.80000 KMF
500 MAD22,785.60000 KMF
1000 MAD45,571.20000 KMF
2000 MAD91,142.40000 KMF
5000 MAD227,856.00000 KMF
10000 MAD455,712.00000 KMF