Som Kyrgystan sang Shekel mới Israel

Đổi tiền KGS sang ILS theo tỷ giá chuyển đổi thực

1.000 kgs
42,23 ils

Лв1,000 KGS = ₪0,04223 ILS

Mid-market exchange rate at 03:27
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Som Kyrgystan sang Shekel mới Israel

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn KGS trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và ILS trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá KGS sang ILS hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Som Kyrgystan / Shekel mới Israel
1 KGS0.04223 ILS
5 KGS0.21113 ILS
10 KGS0.42225 ILS
20 KGS0.84451 ILS
50 KGS2.11127 ILS
100 KGS4.22253 ILS
250 KGS10.55633 ILS
500 KGS21.11265 ILS
1000 KGS42.22530 ILS
2000 KGS84.45060 ILS
5000 KGS211.12650 ILS
10000 KGS422.25300 ILS
Tỷ giá chuyển đổi Shekel mới Israel / Som Kyrgystan
1 ILS23.68250 KGS
5 ILS118.41250 KGS
10 ILS236.82500 KGS
20 ILS473.65000 KGS
50 ILS1,184.12500 KGS
100 ILS2,368.25000 KGS
250 ILS5,920.62500 KGS
500 ILS11,841.25000 KGS
1000 ILS23,682.50000 KGS
2000 ILS47,365.00000 KGS
5000 ILS118,412.50000 KGS
10000 ILS236,825.00000 KGS