Đổi tiền JPY sang TND theo tỷ giá chuyển đổi thực

1.500 Yên Nhật sang Dinar Tunisia

1.500 jpy
29,513 tnd

¥1,000 JPY = DT0,01968 TND

Mid-market exchange rate at 23:07
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Yên Nhật sang Dinar Tunisia

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn JPY trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và TND trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá JPY sang TND hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Yên Nhật / Dinar Tunisia
100 JPY1.96753 TND
1000 JPY19.67530 TND
1500 JPY29.51295 TND
2000 JPY39.35060 TND
3000 JPY59.02590 TND
5000 JPY98.37650 TND
5400 JPY106.24662 TND
10000 JPY196.75300 TND
15000 JPY295.12950 TND
20000 JPY393.50600 TND
25000 JPY491.88250 TND
30000 JPY590.25900 TND
Tỷ giá chuyển đổi Dinar Tunisia / Yên Nhật
1 TND50.82520 JPY
5 TND254.12600 JPY
10 TND508.25200 JPY
20 TND1,016.50400 JPY
50 TND2,541.26000 JPY
100 TND5,082.52000 JPY
250 TND12,706.30000 JPY
500 TND25,412.60000 JPY
1000 TND50,825.20000 JPY
2000 TND101,650.40000 JPY
5000 TND254,126.00000 JPY
10000 TND508,252.00000 JPY