50 Yên Nhật sang Rúp Nga

Đổi tiền JPY sang RUB theo tỷ giá chuyển đổi thực

50 jpy
29,76 rub

¥1,000 JPY = руб0,5951 RUB

Mid-market exchange rate at 17:57
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Yên Nhật sang Rúp Nga

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn JPY trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và RUB trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá JPY sang RUB hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Yên Nhật / Rúp Nga
100 JPY59.51480 RUB
1000 JPY595.14800 RUB
1500 JPY892.72200 RUB
2000 JPY1,190.29600 RUB
3000 JPY1,785.44400 RUB
5000 JPY2,975.74000 RUB
5400 JPY3,213.79920 RUB
10000 JPY5,951.48000 RUB
15000 JPY8,927.22000 RUB
20000 JPY11,902.96000 RUB
25000 JPY14,878.70000 RUB
30000 JPY17,854.44000 RUB
Tỷ giá chuyển đổi Rúp Nga / Yên Nhật
1 RUB1.68025 JPY
5 RUB8.40125 JPY
10 RUB16.80250 JPY
20 RUB33.60500 JPY
50 RUB84.01250 JPY
100 RUB168.02500 JPY
250 RUB420.06250 JPY
500 RUB840.12500 JPY
1000 RUB1,680.25000 JPY
2000 RUB3,360.50000 JPY
5000 RUB8,401.25000 JPY
10000 RUB16,802.50000 JPY