5 Yên Nhật sang Rufiyaa Maldives

Đổi tiền JPY sang MVR theo tỷ giá chuyển đổi thực

5 jpy
0,48 mvr

¥1,000 JPY = MVR0,09669 MVR

Mid-market exchange rate at 21:03
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Yên Nhật sang Rufiyaa Maldives

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn JPY trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và MVR trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá JPY sang MVR hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Yên Nhật / Rufiyaa Maldives
100 JPY9.66927 MVR
1000 JPY96.69270 MVR
1500 JPY145.03905 MVR
2000 JPY193.38540 MVR
3000 JPY290.07810 MVR
5000 JPY483.46350 MVR
5400 JPY522.14058 MVR
10000 JPY966.92700 MVR
15000 JPY1,450.39050 MVR
20000 JPY1,933.85400 MVR
25000 JPY2,417.31750 MVR
30000 JPY2,900.78100 MVR
Tỷ giá chuyển đổi Rufiyaa Maldives / Yên Nhật
1 MVR10.34200 JPY
5 MVR51.71000 JPY
10 MVR103.42000 JPY
20 MVR206.84000 JPY
50 MVR517.10000 JPY
100 MVR1,034.20000 JPY
250 MVR2,585.50000 JPY
500 MVR5,171.00000 JPY
1000 MVR10,342.00000 JPY
2000 MVR20,684.00000 JPY
5000 MVR51,710.00000 JPY
10000 MVR103,420.00000 JPY