10 Yên Nhật sang Đô-la Canada
Đổi tiền JPY sang CAD theo tỷ giá chuyển đổi thực
Cách an toàn và đơn giản để chuyển đổi JPY sang CAD
Bạn sẽ luôn nhận được tỷ giá chuyển đổi tốt nhất với Wise, dù bạn gửi, chi tiêu hay chuyển đổi tiền trong hàng chục loại tiền tệ. Nhưng đừng chỉ tin lời chúng tôi.
Hãy xem các đánh giá về chúng tôi trên Trustpilot.com.
Bảng chuyển đổi JPY sang CAD
1 JPY = 0,01008 CAD
Các loại tiền tệ hàng đầu
Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.
Cách để chuyển từ Yên Nhật sang Đô-la Canada
1
Nhập số tiền của bạn
Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.
2
Chọn loại tiền tệ của bạn
Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn JPY trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và CAD trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.
3
Thế là xong
Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá JPY sang CAD hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.
Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?
Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

Tỷ giá chuyển đổi Yên Nhật / Đô-la Canada | |
---|---|
100 JPY | 1,00801 CAD |
1000 JPY | 10,08010 CAD |
1500 JPY | 15,12015 CAD |
2000 JPY | 20,16020 CAD |
3000 JPY | 30,24030 CAD |
5000 JPY | 50,40050 CAD |
5400 JPY | 54,43254 CAD |
10000 JPY | 100,80100 CAD |
15000 JPY | 151,20150 CAD |
20000 JPY | 201,60200 CAD |
25000 JPY | 252,00250 CAD |
30000 JPY | 302,40300 CAD |
Tỷ giá chuyển đổi Đô-la Canada / Yên Nhật | |
---|---|
1 CAD | 99,20570 JPY |
5 CAD | 496,02850 JPY |
10 CAD | 992,05700 JPY |
20 CAD | 1984,11400 JPY |
50 CAD | 4960,28500 JPY |
100 CAD | 9920,57000 JPY |
250 CAD | 24801,42500 JPY |
500 CAD | 49602,85000 JPY |
1000 CAD | 99205,70000 JPY |
2000 CAD | 198411,40000 JPY |
5000 CAD | 496028,50000 JPY |
10000 CAD | 992057,00000 JPY |