10 Yên Nhật sang Đô-la Canada

Đổi tiền JPY sang CAD theo tỷ giá chuyển đổi thực

10 jpy
0,09 cad

¥1,000 JPY = C$0,008793 CAD

Mid-market exchange rate at 05:56
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Yên Nhật sang Đô-la Canada

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn JPY trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và CAD trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá JPY sang CAD hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Yên Nhật / Đô-la Canada
100 JPY0.87934 CAD
1000 JPY8.79341 CAD
1500 JPY13.19012 CAD
2000 JPY17.58682 CAD
3000 JPY26.38023 CAD
5000 JPY43.96705 CAD
5400 JPY47.48441 CAD
10000 JPY87.93410 CAD
15000 JPY131.90115 CAD
20000 JPY175.86820 CAD
25000 JPY219.83525 CAD
30000 JPY263.80230 CAD
Tỷ giá chuyển đổi Đô-la Canada / Yên Nhật
1 CAD113.72200 JPY
5 CAD568.61000 JPY
10 CAD1,137.22000 JPY
20 CAD2,274.44000 JPY
50 CAD5,686.10000 JPY
100 CAD11,372.20000 JPY
250 CAD28,430.50000 JPY
500 CAD56,861.00000 JPY
1000 CAD113,722.00000 JPY
2000 CAD227,444.00000 JPY
5000 CAD568,610.00000 JPY
10000 CAD1,137,220.00000 JPY