1.500 Yên Nhật sang Đô-la Canada

Đổi tiền JPY sang CAD theo tỷ giá chuyển đổi thực

1.500 jpy
13,43 cad

1,000 JPY = 0,008950 CAD

Mid-market exchange rate at 12:25
Wise

Tiết kiệm khi bạn gửi tiền ra nước ngoài

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Yên Nhật sang Đô-la Canada

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn JPY trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và CAD trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá JPY sang CAD hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Yên Nhật / Đô-la Canada
100 JPY0.89501 CAD
1000 JPY8.95012 CAD
1500 JPY13.42518 CAD
2000 JPY17.90024 CAD
3000 JPY26.85036 CAD
5000 JPY44.75060 CAD
5400 JPY48.33065 CAD
10000 JPY89.50120 CAD
15000 JPY134.25180 CAD
20000 JPY179.00240 CAD
25000 JPY223.75300 CAD
30000 JPY268.50360 CAD
Tỷ giá chuyển đổi Đô-la Canada / Yên Nhật
1 CAD111.73000 JPY
5 CAD558.65000 JPY
10 CAD1,117.30000 JPY
20 CAD2,234.60000 JPY
50 CAD5,586.50000 JPY
100 CAD11,173.00000 JPY
250 CAD27,932.50000 JPY
500 CAD55,865.00000 JPY
1000 CAD111,730.00000 JPY
2000 CAD223,460.00000 JPY
5000 CAD558,650.00000 JPY
10000 CAD1,117,300.00000 JPY