Bảng Jersey sang Franc CFP

Đổi tiền JEP sang XPF theo tỷ giá chuyển đổi thực

1.000 jep
139.348 xpf

1,000 JEP = 139,3 XPF

Mid-market exchange rate at 20:20
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Bảng Jersey sang Franc CFP

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn JEP trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và XPF trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá JEP sang XPF hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Bảng Jersey / Franc CFP
1 JEP139.34800 XPF
5 JEP696.74000 XPF
10 JEP1,393.48000 XPF
20 JEP2,786.96000 XPF
50 JEP6,967.40000 XPF
100 JEP13,934.80000 XPF
250 JEP34,837.00000 XPF
500 JEP69,674.00000 XPF
1000 JEP139,348.00000 XPF
2000 JEP278,696.00000 XPF
5000 JEP696,740.00000 XPF
10000 JEP1,393,480.00000 XPF
Tỷ giá chuyển đổi Franc CFP / Bảng Jersey
1 XPF0.00718 JEP
5 XPF0.03588 JEP
10 XPF0.07176 JEP
20 XPF0.14353 JEP
50 XPF0.35881 JEP
100 XPF0.71763 JEP
250 XPF1.79407 JEP
500 XPF3.58813 JEP
1000 XPF7.17626 JEP
2000 XPF14.35252 JEP
5000 XPF35.88130 JEP
10000 XPF71.76260 JEP