20 Bảng Jersey sang Đô-la Hồng Kông

Đổi tiền JEP sang HKD theo tỷ giá chuyển đổi thực

20 jep
195,67 hkd

£1,000 JEP = $9,783 HKD

Mid-market exchange rate at 16:23
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Bảng Jersey sang Đô-la Hồng Kông

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn JEP trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và HKD trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá JEP sang HKD hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Bảng Jersey / Đô-la Hồng Kông
1 JEP9.78347 HKD
5 JEP48.91735 HKD
10 JEP97.83470 HKD
20 JEP195.66940 HKD
50 JEP489.17350 HKD
100 JEP978.34700 HKD
250 JEP2,445.86750 HKD
500 JEP4,891.73500 HKD
1000 JEP9,783.47000 HKD
2000 JEP19,566.94000 HKD
5000 JEP48,917.35000 HKD
10000 JEP97,834.70000 HKD
Tỷ giá chuyển đổi Đô-la Hồng Kông / Bảng Jersey
100 HKD10.22130 JEP
200 HKD20.44260 JEP
300 HKD30.66390 JEP
500 HKD51.10650 JEP
1000 HKD102.21300 JEP
2000 HKD204.42600 JEP
2500 HKD255.53250 JEP
3000 HKD306.63900 JEP
4000 HKD408.85200 JEP
5000 HKD511.06500 JEP
10000 HKD1,022.13000 JEP
20000 HKD2,044.26000 JEP