500 Bảng Jersey sang Franc Djibouti

Đổi tiền JEP sang DJF theo tỷ giá chuyển đổi thực

500 jep
110.676 djf

£1,000 JEP = Fdj221,4 DJF

Mid-market exchange rate at 13:29
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Bảng Jersey sang Franc Djibouti

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn JEP trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và DJF trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá JEP sang DJF hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Bảng Jersey / Franc Djibouti
1 JEP221.35100 DJF
5 JEP1,106.75500 DJF
10 JEP2,213.51000 DJF
20 JEP4,427.02000 DJF
50 JEP11,067.55000 DJF
100 JEP22,135.10000 DJF
250 JEP55,337.75000 DJF
500 JEP110,675.50000 DJF
1000 JEP221,351.00000 DJF
2000 JEP442,702.00000 DJF
5000 JEP1,106,755.00000 DJF
10000 JEP2,213,510.00000 DJF
Tỷ giá chuyển đổi Franc Djibouti / Bảng Jersey
1 DJF0.00452 JEP
5 DJF0.02259 JEP
10 DJF0.04518 JEP
20 DJF0.09035 JEP
50 DJF0.22589 JEP
100 DJF0.45177 JEP
250 DJF1.12943 JEP
500 DJF2.25886 JEP
1000 DJF4.51772 JEP
2000 DJF9.03544 JEP
5000 DJF22.58860 JEP
10000 DJF45.17720 JEP