10 Franc Djibouti sang Bảng Jersey

Đổi tiền DJF sang JEP theo tỷ giá chuyển đổi thực

10 djf
0,05 jep

1,000 DJF = 0,004517 JEP

Mid-market exchange rate at 12:51
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Franc Djibouti sang Bảng Jersey

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn DJF trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và JEP trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá DJF sang JEP hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Franc Djibouti / Bảng Jersey
1 DJF0.00452 JEP
5 DJF0.02258 JEP
10 DJF0.04517 JEP
20 DJF0.09033 JEP
50 DJF0.22584 JEP
100 DJF0.45167 JEP
250 DJF1.12918 JEP
500 DJF2.25837 JEP
1000 DJF4.51673 JEP
2000 DJF9.03346 JEP
5000 DJF22.58365 JEP
10000 DJF45.16730 JEP
Tỷ giá chuyển đổi Bảng Jersey / Franc Djibouti
1 JEP221.39900 DJF
5 JEP1,106.99500 DJF
10 JEP2,213.99000 DJF
20 JEP4,427.98000 DJF
50 JEP11,069.95000 DJF
100 JEP22,139.90000 DJF
250 JEP55,349.75000 DJF
500 JEP110,699.50000 DJF
1000 JEP221,399.00000 DJF
2000 JEP442,798.00000 DJF
5000 JEP1,106,995.00000 DJF
10000 JEP2,213,990.00000 DJF