1 currency-names.IQD sang Tugrik Mông Cổ

Đổi tiền IQD sang MNT theo tỷ giá chuyển đổi thực

1 iqd
2,58 mnt

ع.د1,000 IQD = ₮2,578 MNT

Mid-market exchange rate at 21:59
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ currency-names.IQD sang Tugrik Mông Cổ

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn IQD trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và MNT trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá IQD sang MNT hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Dinar Iraq / Tugrik Mông Cổ
1 IQD2.57766 MNT
5 IQD12.88830 MNT
10 IQD25.77660 MNT
20 IQD51.55320 MNT
50 IQD128.88300 MNT
100 IQD257.76600 MNT
250 IQD644.41500 MNT
500 IQD1,288.83000 MNT
1000 IQD2,577.66000 MNT
2000 IQD5,155.32000 MNT
5000 IQD12,888.30000 MNT
10000 IQD25,776.60000 MNT
Tỷ giá chuyển đổi Tugrik Mông Cổ / Dinar Iraq
1 MNT0.38795 IQD
5 MNT1.93974 IQD
10 MNT3.87948 IQD
20 MNT7.75896 IQD
50 MNT19.39740 IQD
100 MNT38.79480 IQD
250 MNT96.98700 IQD
500 MNT193.97400 IQD
1000 MNT387.94800 IQD
2000 MNT775.89600 IQD
5000 MNT1,939.74000 IQD
10000 MNT3,879.48000 IQD