500 Tugrik Mông Cổ sang currency-names.IQD

Đổi tiền MNT sang IQD theo tỷ giá chuyển đổi thực

500 mnt
194,00 iqd

₮1,000 MNT = ع.د0,3880 IQD

Mid-market exchange rate at 07:37
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Tugrik Mông Cổ sang currency-names.IQD

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn MNT trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và IQD trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá MNT sang IQD hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Tugrik Mông Cổ / Dinar Iraq
1 MNT0.38799 IQD
5 MNT1.93996 IQD
10 MNT3.87992 IQD
20 MNT7.75984 IQD
50 MNT19.39960 IQD
100 MNT38.79920 IQD
250 MNT96.99800 IQD
500 MNT193.99600 IQD
1000 MNT387.99200 IQD
2000 MNT775.98400 IQD
5000 MNT1,939.96000 IQD
10000 MNT3,879.92000 IQD
Tỷ giá chuyển đổi Dinar Iraq / Tugrik Mông Cổ
1 IQD2.57737 MNT
5 IQD12.88685 MNT
10 IQD25.77370 MNT
20 IQD51.54740 MNT
50 IQD128.86850 MNT
100 IQD257.73700 MNT
250 IQD644.34250 MNT
500 IQD1,288.68500 MNT
1000 IQD2,577.37000 MNT
2000 IQD5,154.74000 MNT
5000 IQD12,886.85000 MNT
10000 IQD25,773.70000 MNT