Đô-la Canada sang currency-names.IQD

Đổi tiền CAD sang IQD theo tỷ giá chuyển đổi thực

1.000 cad
958.338 iqd

C$1,000 CAD = ع.د958,3 IQD

Mid-market exchange rate at 20:59
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Đô-la Canada sang currency-names.IQD

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn CAD trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và IQD trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá CAD sang IQD hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Đô-la Canada / Dinar Iraq
1 CAD958.33800 IQD
5 CAD4,791.69000 IQD
10 CAD9,583.38000 IQD
20 CAD19,166.76000 IQD
50 CAD47,916.90000 IQD
100 CAD95,833.80000 IQD
250 CAD239,584.50000 IQD
500 CAD479,169.00000 IQD
1000 CAD958,338.00000 IQD
2000 CAD1,916,676.00000 IQD
5000 CAD4,791,690.00000 IQD
10000 CAD9,583,380.00000 IQD
Tỷ giá chuyển đổi Dinar Iraq / Đô-la Canada
1 IQD0.00104 CAD
5 IQD0.00522 CAD
10 IQD0.01043 CAD
20 IQD0.02087 CAD
50 IQD0.05217 CAD
100 IQD0.10435 CAD
250 IQD0.26087 CAD
500 IQD0.52174 CAD
1000 IQD1.04347 CAD
2000 IQD2.08694 CAD
5000 IQD5.21735 CAD
10000 IQD10.43470 CAD