50 Tugrik Mông Cổ sang currency-names.IQD

Đổi tiền MNT sang IQD theo tỷ giá chuyển đổi thực

50 mnt
19,40 iqd

₮1,000 MNT = ع.د0,3880 IQD

Mid-market exchange rate at 01:39
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Tugrik Mông Cổ sang currency-names.IQD

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn MNT trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và IQD trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá MNT sang IQD hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Tugrik Mông Cổ / Dinar Iraq
1 MNT0.38801 IQD
5 MNT1.94005 IQD
10 MNT3.88009 IQD
20 MNT7.76018 IQD
50 MNT19.40045 IQD
100 MNT38.80090 IQD
250 MNT97.00225 IQD
500 MNT194.00450 IQD
1000 MNT388.00900 IQD
2000 MNT776.01800 IQD
5000 MNT1,940.04500 IQD
10000 MNT3,880.09000 IQD
Tỷ giá chuyển đổi Dinar Iraq / Tugrik Mông Cổ
1 IQD2.57726 MNT
5 IQD12.88630 MNT
10 IQD25.77260 MNT
20 IQD51.54520 MNT
50 IQD128.86300 MNT
100 IQD257.72600 MNT
250 IQD644.31500 MNT
500 IQD1,288.63000 MNT
1000 IQD2,577.26000 MNT
2000 IQD5,154.52000 MNT
5000 IQD12,886.30000 MNT
10000 IQD25,772.60000 MNT