10 nghìn Rupee Ấn Độ sang Đô-la Đông Caribê

Đổi tiền INR sang XCD theo tỷ giá chuyển đổi thực

10.000 inr
323,79 xcd

1,000 INR = 0,03238 XCD

Mid-market exchange rate at 14:49
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Rupee Ấn Độ sang Đô-la Đông Caribê

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn INR trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và XCD trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá INR sang XCD hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Rupee Ấn Độ / Đô-la Đông Caribê
1 INR0.03238 XCD
5 INR0.16190 XCD
10 INR0.32379 XCD
20 INR0.64759 XCD
50 INR1.61897 XCD
100 INR3.23793 XCD
250 INR8.09483 XCD
500 INR16.18965 XCD
1000 INR32.37930 XCD
2000 INR64.75860 XCD
5000 INR161.89650 XCD
10000 INR323.79300 XCD
Tỷ giá chuyển đổi Đô-la Đông Caribê / Rupee Ấn Độ
1 XCD30.88390 INR
5 XCD154.41950 INR
10 XCD308.83900 INR
20 XCD617.67800 INR
50 XCD1,544.19500 INR
100 XCD3,088.39000 INR
250 XCD7,720.97500 INR
500 XCD15,441.95000 INR
1000 XCD30,883.90000 INR
2000 XCD61,767.80000 INR
5000 XCD154,419.50000 INR
10000 XCD308,839.00000 INR