10 nghìn Rupee Ấn Độ sang Đô-la Đông Caribê
Đổi tiền INR sang XCD theo tỷ giá chuyển đổi thực
Chúng tôi không thể gửi tiền giữa các loại tiền tệ này
Chúng tôi đang chuẩn bị. Hãy đăng ký để được thông báo, và chúng tôi sẽ thông báo cho bạn ngay khi có thể.
Bảng chuyển đổi INR sang XCD
1 INR = 0,03198 XCD
0
Bạn đang chờ tỷ giá tốt hơn?
Hãy đặt thông báo ngay bây giờ, và chúng tôi sẽ báo cho bạn khi có tỷ giá tốt hơn. Và với tóm tắt hàng ngày của chúng tôi, bạn sẽ không bao giờ bỏ lỡ các tin tức mới nhất.
Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.
Cách để chuyển từ Rupee Ấn Độ sang Đô-la Đông Caribê
- 1
Nhập số tiền của bạn
Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.
- 2
Chọn loại tiền tệ của bạn
Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn INR trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và XCD trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.
- 3
Thế là xong
Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá INR sang XCD hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.
Top currency pairings for Rupee Ấn Độ
Change Converter source currency
- Bảng Anh
- Chinese Yuan RMB
- Đô-la Canada
- Đô-la Hồng Kông
- Đô-la Mỹ
- Đô-la New Zealand
- Đô-la Singapore
- Đô-la Úc
- Euro
- Forint Hungary
- Franc Thụy Sĩ
- Koruna Cộng hòa Séc
- Krona Thụy Điển
- Krone Đan Mạch
- Krone Na Uy
- Leu Romania
- Lev Bungari
- Lira Thổ Nhĩ Kỳ
- Real Brazil
- Ringgit Malaysia
- Rupee Ấn Độ
- Rupiah Indonesia
- Shekel mới Israel
- Yên Nhật
- Zloty Ba Lan
Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?
Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.
Tải xuống ứng dụng Chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi
- Miễn phí và không có quảng cáo.
- Theo dõi tỷ giá chuyển đổi trực tiếp.
- So sánh các nhà cung cấp dịch vụ chuyển tiền tốt nhất.
Tỷ giá chuyển đổi Rupee Ấn Độ / Đô-la Đông Caribê | |
---|---|
1 INR | 0.03198 XCD |
5 INR | 0.15990 XCD |
10 INR | 0.31979 XCD |
20 INR | 0.63958 XCD |
50 INR | 1.59896 XCD |
100 INR | 3.19792 XCD |
250 INR | 7.99480 XCD |
300 INR | 9.59376 XCD |
500 INR | 15.98960 XCD |
600 INR | 19.18752 XCD |
1000 INR | 31.97920 XCD |
2000 INR | 63.95840 XCD |
5000 INR | 159.89600 XCD |
10000 INR | 319.79200 XCD |
25000 INR | 799.48000 XCD |
50000 INR | 1,598.96000 XCD |
100000 INR | 3,197.92000 XCD |
1000000 INR | 31,979.20000 XCD |
1000000000 INR | 31,979,200.00000 XCD |
Tỷ giá chuyển đổi Đô-la Đông Caribê / Rupee Ấn Độ | |
---|---|
1 XCD | 31.27040 INR |
5 XCD | 156.35200 INR |
10 XCD | 312.70400 INR |
20 XCD | 625.40800 INR |
50 XCD | 1,563.52000 INR |
100 XCD | 3,127.04000 INR |
250 XCD | 7,817.60000 INR |
500 XCD | 15,635.20000 INR |
1000 XCD | 31,270.40000 INR |
2000 XCD | 62,540.80000 INR |
5000 XCD | 156,352.00000 INR |
10000 XCD | 312,704.00000 INR |