250 Rupee Ấn Độ sang Đô-la Đông Caribê

Đổi tiền INR sang XCD theo tỷ giá chuyển đổi thực

250 inr
8.21 xcd

1.00000 INR = 0.03282 XCD

Tỷ giá chuyển đổi thực vào lúc 12:37 UTC

Chúng tôi không thể gửi tiền giữa các loại tiền tệ này

Chúng tôi đang chuẩn bị. Hãy đăng ký để được thông báo, và chúng tôi sẽ thông báo cho bạn ngay khi có thể.

Bảng chuyển đổi INR sang XCD

Bạn đang chờ tỷ giá tốt hơn?

Hãy đặt thông báo ngay bây giờ, và chúng tôi sẽ báo cho bạn khi có tỷ giá tốt hơn. Và với tóm tắt hàng ngày của chúng tôi, bạn sẽ không bao giờ bỏ lỡ các tin tức mới nhất.

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý.Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Rupee Ấn Độ sang Đô-la Đông Caribê

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn các loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise
plane
Tỷ giá chuyển đổi Rupee Ấn Độ / Đô-la Đông Caribê
1 INR0.03282 XCD
5 INR0.16410 XCD
10 INR0.32820 XCD
20 INR0.65641 XCD
50 INR1.64102 XCD
100 INR3.28204 XCD
250 INR8.20510 XCD
500 INR16.41020 XCD
1000 INR32.82040 XCD
2000 INR65.64080 XCD
5000 INR164.10200 XCD
10000 INR328.20400 XCD
Tỷ giá chuyển đổi Đô-la Đông Caribê / Rupee Ấn Độ
1 XCD30.46880 INR
5 XCD152.34400 INR
10 XCD304.68800 INR
20 XCD609.37600 INR
50 XCD1523.44000 INR
100 XCD3046.88000 INR
250 XCD7617.20000 INR
500 XCD15234.40000 INR
1000 XCD30468.80000 INR
2000 XCD60937.60000 INR
5000 XCD152344.00000 INR
10000 XCD304688.00000 INR