50.000 Rupee Ấn Độ sang Leu Moldova

Đổi tiền INR sang MDL theo tỷ giá chuyển đổi thực

50.000 inr
10.677,45 mdl

₹1,000 INR = L0,2135 MDL

Mid-market exchange rate at 20:59
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Rupee Ấn Độ sang Leu Moldova

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn INR trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và MDL trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá INR sang MDL hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Rupee Ấn Độ / Leu Moldova
1 INR0.21355 MDL
5 INR1.06775 MDL
10 INR2.13549 MDL
20 INR4.27098 MDL
50 INR10.67745 MDL
100 INR21.35490 MDL
250 INR53.38725 MDL
300 INR64.06470 MDL
500 INR106.77450 MDL
600 INR128.12940 MDL
1000 INR213.54900 MDL
2000 INR427.09800 MDL
5000 INR1,067.74500 MDL
10000 INR2,135.49000 MDL
25000 INR5,338.72500 MDL
50000 INR10,677.45000 MDL
100000 INR21,354.90000 MDL
1000000 INR213,549.00000 MDL
1000000000 INR213,549,000.00000 MDL
Tỷ giá chuyển đổi Leu Moldova / Rupee Ấn Độ
1 MDL4.68277 INR
5 MDL23.41385 INR
10 MDL46.82770 INR
20 MDL93.65540 INR
50 MDL234.13850 INR
100 MDL468.27700 INR
250 MDL1,170.69250 INR
500 MDL2,341.38500 INR
1000 MDL4,682.77000 INR
2000 MDL9,365.54000 INR
5000 MDL23,413.85000 INR
10000 MDL46,827.70000 INR