1 Rupee Ấn Độ sang Leu Moldova

Đổi tiền INR sang MDL theo tỷ giá chuyển đổi thực

1 inr
0,21 mdl

1,000 INR = 0,2148 MDL

Mid-market exchange rate at 20:58
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Rupee Ấn Độ sang Leu Moldova

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn INR trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và MDL trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá INR sang MDL hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Rupee Ấn Độ / Leu Moldova
1 INR0.21481 MDL
5 INR1.07406 MDL
10 INR2.14811 MDL
20 INR4.29622 MDL
50 INR10.74055 MDL
100 INR21.48110 MDL
250 INR53.70275 MDL
500 INR107.40550 MDL
1000 INR214.81100 MDL
2000 INR429.62200 MDL
5000 INR1,074.05500 MDL
10000 INR2,148.11000 MDL
Tỷ giá chuyển đổi Leu Moldova / Rupee Ấn Độ
1 MDL4.65525 INR
5 MDL23.27625 INR
10 MDL46.55250 INR
20 MDL93.10500 INR
50 MDL232.76250 INR
100 MDL465.52500 INR
250 MDL1,163.81250 INR
500 MDL2,327.62500 INR
1000 MDL4,655.25000 INR
2000 MDL9,310.50000 INR
5000 MDL23,276.25000 INR
10000 MDL46,552.50000 INR