250 Rupee Ấn Độ sang Leu Moldova

Đổi tiền INR sang MDL theo tỷ giá chuyển đổi thực

250 inr
53,64 mdl

₹1,000 INR = L0,2145 MDL

Mid-market exchange rate at 05:32
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Rupee Ấn Độ sang Leu Moldova

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn INR trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và MDL trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá INR sang MDL hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Rupee Ấn Độ / Leu Moldova
1 INR0.21455 MDL
5 INR1.07273 MDL
10 INR2.14546 MDL
20 INR4.29092 MDL
50 INR10.72730 MDL
100 INR21.45460 MDL
250 INR53.63650 MDL
500 INR107.27300 MDL
1000 INR214.54600 MDL
2000 INR429.09200 MDL
5000 INR1,072.73000 MDL
10000 INR2,145.46000 MDL
Tỷ giá chuyển đổi Leu Moldova / Rupee Ấn Độ
1 MDL4.66100 INR
5 MDL23.30500 INR
10 MDL46.61000 INR
20 MDL93.22000 INR
50 MDL233.05000 INR
100 MDL466.10000 INR
250 MDL1,165.25000 INR
500 MDL2,330.50000 INR
1000 MDL4,661.00000 INR
2000 MDL9,322.00000 INR
5000 MDL23,305.00000 INR
10000 MDL46,610.00000 INR