10 nghìn Leu Moldova sang Rupee Ấn Độ

Đổi tiền MDL sang INR theo tỷ giá chuyển đổi thực

10.000 mdl
46.718,20 inr

L1,000 MDL = ₹4,672 INR

Mid-market exchange rate at 21:26
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Leu Moldova sang Rupee Ấn Độ

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn MDL trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và INR trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá MDL sang INR hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Leu Moldova / Rupee Ấn Độ
1 MDL4.67182 INR
5 MDL23.35910 INR
10 MDL46.71820 INR
20 MDL93.43640 INR
50 MDL233.59100 INR
100 MDL467.18200 INR
250 MDL1,167.95500 INR
500 MDL2,335.91000 INR
1000 MDL4,671.82000 INR
2000 MDL9,343.64000 INR
5000 MDL23,359.10000 INR
10000 MDL46,718.20000 INR
Tỷ giá chuyển đổi Rupee Ấn Độ / Leu Moldova
1 INR0.21405 MDL
5 INR1.07025 MDL
10 INR2.14049 MDL
20 INR4.28098 MDL
50 INR10.70245 MDL
100 INR21.40490 MDL
250 INR53.51225 MDL
500 INR107.02450 MDL
1000 INR214.04900 MDL
2000 INR428.09800 MDL
5000 INR1,070.24500 MDL
10000 INR2,140.49000 MDL