5.000 Rupee Ấn Độ sang Đô-la Canada

Đổi tiền INR sang CAD theo tỷ giá chuyển đổi thực

5.000 inr
81,89 cad

₹1,000 INR = C$0,01638 CAD

Mid-market exchange rate at 12:21
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Rupee Ấn Độ sang Đô-la Canada

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn INR trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và CAD trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá INR sang CAD hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Rupee Ấn Độ / Đô-la Canada
1 INR0.01638 CAD
5 INR0.08189 CAD
10 INR0.16378 CAD
20 INR0.32757 CAD
50 INR0.81892 CAD
100 INR1.63783 CAD
250 INR4.09458 CAD
500 INR8.18915 CAD
1000 INR16.37830 CAD
2000 INR32.75660 CAD
5000 INR81.89150 CAD
10000 INR163.78300 CAD
Tỷ giá chuyển đổi Đô-la Canada / Rupee Ấn Độ
1 CAD61.05660 INR
5 CAD305.28300 INR
10 CAD610.56600 INR
20 CAD1,221.13200 INR
50 CAD3,052.83000 INR
100 CAD6,105.66000 INR
250 CAD15,264.15000 INR
500 CAD30,528.30000 INR
1000 CAD61,056.60000 INR
2000 CAD122,113.20000 INR
5000 CAD305,283.00000 INR
10000 CAD610,566.00000 INR