20 Rupee Ấn Độ sang Đô-la Canada
Đổi tiền INR sang CAD theo tỷ giá chuyển đổi thực
Bảng chuyển đổi INR sang CAD
1 INR = 0,01652 CAD
0
Bạn đang chờ tỷ giá tốt hơn?
Hãy đặt thông báo ngay bây giờ, và chúng tôi sẽ báo cho bạn khi có tỷ giá tốt hơn. Và với tóm tắt hàng ngày của chúng tôi, bạn sẽ không bao giờ bỏ lỡ các tin tức mới nhất.
Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.
Cách để chuyển từ Rupee Ấn Độ sang Đô-la Canada
- 1
Nhập số tiền của bạn
Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.
- 2
Chọn loại tiền tệ của bạn
Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn INR trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và CAD trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.
- 3
Thế là xong
Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá INR sang CAD hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.
Top currency pairings for Rupee Ấn Độ
Change Converter source currency
- Bảng Anh
- Chinese Yuan RMB
- Đô-la Hồng Kông
- Đô-la Mỹ
- Đô-la New Zealand
- Đô-la Singapore
- Đô-la Úc
- Euro
- Forint Hungary
- Franc Thụy Sĩ
- Koruna Cộng hòa Séc
- Krona Thụy Điển
- Krone Đan Mạch
- Krone Na Uy
- Leu Romania
- Lev Bungari
- Lira Thổ Nhĩ Kỳ
- Real Brazil
- Ringgit Malaysia
- Rupee Ấn Độ
- Rupiah Indonesia
- Shekel mới Israel
- Yên Nhật
- Zloty Ba Lan
Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?
Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.
Tải xuống ứng dụng Chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi
- Miễn phí và không có quảng cáo.
- Theo dõi tỷ giá chuyển đổi trực tiếp.
- So sánh các nhà cung cấp dịch vụ chuyển tiền tốt nhất.
Tỷ giá chuyển đổi Rupee Ấn Độ / Đô-la Canada | |
---|---|
1 INR | 0.01652 CAD |
5 INR | 0.08260 CAD |
10 INR | 0.16520 CAD |
20 INR | 0.33041 CAD |
50 INR | 0.82602 CAD |
100 INR | 1.65203 CAD |
250 INR | 4.13008 CAD |
300 INR | 4.95609 CAD |
500 INR | 8.26015 CAD |
600 INR | 9.91218 CAD |
1000 INR | 16.52030 CAD |
2000 INR | 33.04060 CAD |
5000 INR | 82.60150 CAD |
10000 INR | 165.20300 CAD |
25000 INR | 413.00750 CAD |
50000 INR | 826.01500 CAD |
100000 INR | 1,652.03000 CAD |
1000000 INR | 16,520.30000 CAD |
1000000000 INR | 16,520,300.00000 CAD |
Tỷ giá chuyển đổi Đô-la Canada / Rupee Ấn Độ | |
---|---|
1 CAD | 60.53150 INR |
5 CAD | 302.65750 INR |
10 CAD | 605.31500 INR |
20 CAD | 1,210.63000 INR |
50 CAD | 3,026.57500 INR |
100 CAD | 6,053.15000 INR |
250 CAD | 15,132.87500 INR |
500 CAD | 30,265.75000 INR |
1000 CAD | 60,531.50000 INR |
2000 CAD | 121,063.00000 INR |
5000 CAD | 302,657.50000 INR |
10000 CAD | 605,315.00000 INR |