1 nghìn Bảng Đảo Man sang Lari Gruzia

Đổi tiền IMP sang GEL theo tỷ giá chuyển đổi thực

1.000 imp
3.360,02 gel

£1,000 IMP = ₾3,360 GEL

Mid-market exchange rate at 20:59
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Bảng Đảo Man sang Lari Gruzia

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn IMP trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và GEL trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá IMP sang GEL hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Bảng Đảo Man / Lari Gruzia
1 IMP3.36002 GEL
5 IMP16.80010 GEL
10 IMP33.60020 GEL
20 IMP67.20040 GEL
50 IMP168.00100 GEL
100 IMP336.00200 GEL
250 IMP840.00500 GEL
500 IMP1,680.01000 GEL
1000 IMP3,360.02000 GEL
2000 IMP6,720.04000 GEL
5000 IMP16,800.10000 GEL
10000 IMP33,600.20000 GEL
Tỷ giá chuyển đổi Lari Gruzia / Bảng Đảo Man
1 GEL0.29762 IMP
5 GEL1.48809 IMP
10 GEL2.97617 IMP
20 GEL5.95234 IMP
50 GEL14.88085 IMP
100 GEL29.76170 IMP
250 GEL74.40425 IMP
500 GEL148.80850 IMP
1000 GEL297.61700 IMP
2000 GEL595.23400 IMP
5000 GEL1,488.08500 IMP
10000 GEL2,976.17000 IMP