Bảng Đảo Man sang Franc Thụy Sĩ

Đổi tiền IMP sang CHF theo tỷ giá chuyển đổi thực

1.000 imp
1.138,77 chf

1,000 IMP = 1,139 CHF

Mid-market exchange rate at 15:48
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Bảng Đảo Man sang Franc Thụy Sĩ

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn IMP trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và CHF trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá IMP sang CHF hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Bảng Đảo Man / Franc Thụy Sĩ
1 IMP1.13877 CHF
5 IMP5.69385 CHF
10 IMP11.38770 CHF
20 IMP22.77540 CHF
50 IMP56.93850 CHF
100 IMP113.87700 CHF
250 IMP284.69250 CHF
500 IMP569.38500 CHF
1000 IMP1,138.77000 CHF
2000 IMP2,277.54000 CHF
5000 IMP5,693.85000 CHF
10000 IMP11,387.70000 CHF
Tỷ giá chuyển đổi Franc Thụy Sĩ / Bảng Đảo Man
1 CHF0.87814 IMP
5 CHF4.39068 IMP
10 CHF8.78137 IMP
20 CHF17.56274 IMP
50 CHF43.90685 IMP
100 CHF87.81370 IMP
250 CHF219.53425 IMP
500 CHF439.06850 IMP
1000 CHF878.13700 IMP
2000 CHF1,756.27400 IMP
5000 CHF4,390.68500 IMP
10000 CHF8,781.37000 IMP