Đổi tiền ILS sang AED theo tỷ giá chuyển đổi thực
2.000 Shekel mới Israel sang Dirham Các tiểu vương quốc Ả Rập thống nhất
Loading
Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.
Cách để chuyển từ Shekel mới Israel sang Dirham Các tiểu vương quốc Ả Rập thống nhất
- 1
Nhập số tiền của bạn
Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.
- 2
Chọn loại tiền tệ của bạn
Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn ILS trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và AED trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.
- 3
Thế là xong
Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá ILS sang AED hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.
Top currency pairings for Shekel mới Israel
Change Converter source currency
- Bảng Anh
- Chinese Yuan RMB
- Đô-la Canada
- Đô-la Hồng Kông
- Đô-la Mỹ
- Đô-la New Zealand
- Đô-la Singapore
- Đô-la Úc
- Euro
- Forint Hungary
- Franc Thụy Sĩ
- Koruna Cộng hòa Séc
- Krona Thụy Điển
- Krone Đan Mạch
- Krone Na Uy
- Leu Romania
- Lev Bungari
- Lira Thổ Nhĩ Kỳ
- Real Brazil
- Ringgit Malaysia
- Rupee Ấn Độ
- Rupiah Indonesia
- Shekel mới Israel
- Yên Nhật
- Zloty Ba Lan
Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?
Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.
![](https://wise.com/web-art/assets/illustrations/plane-large@1x.webp)
![](https://wise.com/web-art/assets/illustrations/phones-large@1x.webp)
Download Our Currency Converter App
- Free and ad-free.
- Track live exchange rates.
- Compare the best money transfer providers.
Tỷ giá chuyển đổi Shekel mới Israel / Dirham Các Tiểu Vương quốc Ả Rập Thống nhất | |
---|---|
1 ILS | 0.98484 AED |
5 ILS | 4.92419 AED |
10 ILS | 9.84838 AED |
20 ILS | 19.69676 AED |
50 ILS | 49.24190 AED |
100 ILS | 98.48380 AED |
250 ILS | 246.20950 AED |
500 ILS | 492.41900 AED |
1000 ILS | 984.83800 AED |
2000 ILS | 1,969.67600 AED |
5000 ILS | 4,924.19000 AED |
10000 ILS | 9,848.38000 AED |
Tỷ giá chuyển đổi Dirham Các Tiểu Vương quốc Ả Rập Thống nhất / Shekel mới Israel | |
---|---|
1 AED | 1.01540 ILS |
5 AED | 5.07700 ILS |
10 AED | 10.15400 ILS |
20 AED | 20.30800 ILS |
50 AED | 50.77000 ILS |
100 AED | 101.54000 ILS |
250 AED | 253.85000 ILS |
500 AED | 507.70000 ILS |
1000 AED | 1,015.40000 ILS |
2000 AED | 2,030.80000 ILS |
5000 AED | 5,077.00000 ILS |
10000 AED | 10,154.00000 ILS |