Đổi tiền ILS sang AED theo tỷ giá chuyển đổi thực

5.000 Shekel mới Israel sang Dirham Các tiểu vương quốc Ả Rập thống nhất

5.000 ils
4.919,38 aed

₪1,000 ILS = د.إ0,9839 AED

Mid-market exchange rate at 04:58
Wise

Tiết kiệm khi bạn gửi tiền ra nước ngoài

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Shekel mới Israel sang Dirham Các tiểu vương quốc Ả Rập thống nhất

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn ILS trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và AED trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá ILS sang AED hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Shekel mới Israel / Dirham Các Tiểu Vương quốc Ả Rập Thống nhất
1 ILS0.98388 AED
5 ILS4.91938 AED
10 ILS9.83875 AED
20 ILS19.67750 AED
50 ILS49.19375 AED
100 ILS98.38750 AED
250 ILS245.96875 AED
500 ILS491.93750 AED
1000 ILS983.87500 AED
2000 ILS1,967.75000 AED
5000 ILS4,919.37500 AED
10000 ILS9,838.75000 AED
Tỷ giá chuyển đổi Dirham Các Tiểu Vương quốc Ả Rập Thống nhất / Shekel mới Israel
1 AED1.01639 ILS
5 AED5.08195 ILS
10 AED10.16390 ILS
20 AED20.32780 ILS
50 AED50.81950 ILS
100 AED101.63900 ILS
250 AED254.09750 ILS
500 AED508.19500 ILS
1000 AED1,016.39000 ILS
2000 AED2,032.78000 ILS
5000 AED5,081.95000 ILS
10000 AED10,163.90000 ILS