100 Shekel mới Israel sang Dirham Các tiểu vương quốc Ả Rập thống nhất
Đổi tiền ILS sang AED theo tỷ giá chuyển đổi thực
Bảng chuyển đổi ILS sang AED
1 ILS = 0,98669 AED
0
Bạn đang chờ tỷ giá tốt hơn?
Hãy đặt thông báo ngay bây giờ, và chúng tôi sẽ báo cho bạn khi có tỷ giá tốt hơn. Và với tóm tắt hàng ngày của chúng tôi, bạn sẽ không bao giờ bỏ lỡ các tin tức mới nhất.
Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.
Cách để chuyển từ Shekel mới Israel sang Dirham Các tiểu vương quốc Ả Rập thống nhất
- 1
Nhập số tiền của bạn
Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.
- 2
Chọn loại tiền tệ của bạn
Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn ILS trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và AED trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.
- 3
Thế là xong
Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá ILS sang AED hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.
Top currency pairings for Shekel mới Israel
Change Converter source currency
- Bảng Anh
- Chinese Yuan RMB
- Đô-la Canada
- Đô-la Hồng Kông
- Đô-la Mỹ
- Đô-la New Zealand
- Đô-la Singapore
- Đô-la Úc
- Euro
- Forint Hungary
- Franc Thụy Sĩ
- Koruna Cộng hòa Séc
- Krona Thụy Điển
- Krone Đan Mạch
- Krone Na Uy
- Leu Romania
- Lev Bungari
- Lira Thổ Nhĩ Kỳ
- Real Brazil
- Ringgit Malaysia
- Rupee Ấn Độ
- Rupiah Indonesia
- Shekel mới Israel
- Yên Nhật
- Zloty Ba Lan
Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?
Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.
Tải xuống ứng dụng Chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi
- Miễn phí và không có quảng cáo.
- Theo dõi tỷ giá chuyển đổi trực tiếp.
- So sánh các nhà cung cấp dịch vụ chuyển tiền tốt nhất.
Tỷ giá chuyển đổi Shekel mới Israel / Dirham Các Tiểu Vương quốc Ả Rập Thống nhất | |
---|---|
1 ILS | 0.98669 AED |
5 ILS | 4.93345 AED |
10 ILS | 9.86689 AED |
20 ILS | 19.73378 AED |
50 ILS | 49.33445 AED |
100 ILS | 98.66890 AED |
250 ILS | 246.67225 AED |
500 ILS | 493.34450 AED |
1000 ILS | 986.68900 AED |
2000 ILS | 1,973.37800 AED |
5000 ILS | 4,933.44500 AED |
10000 ILS | 9,866.89000 AED |
Tỷ giá chuyển đổi Dirham Các Tiểu Vương quốc Ả Rập Thống nhất / Shekel mới Israel | |
---|---|
1 AED | 1.01349 ILS |
5 AED | 5.06745 ILS |
10 AED | 10.13490 ILS |
20 AED | 20.26980 ILS |
50 AED | 50.67450 ILS |
100 AED | 101.34900 ILS |
250 AED | 253.37250 ILS |
500 AED | 506.74500 ILS |
1000 AED | 1,013.49000 ILS |
2000 AED | 2,026.98000 ILS |
5000 AED | 5,067.45000 ILS |
10000 AED | 10,134.90000 ILS |