Kuna Croatia sang Bảng Guernsey

Đổi tiền HRK sang GGP theo tỷ giá chuyển đổi thực

1.000 hrk
114,41 ggp

1,000 HRK = 0,1144 GGP

Mid-market exchange rate at 22:44
On 1 January 2023 Croatia adopted the euro, replacing Croatian kuna (HRK) as its currency.
Check the Euro exchange rates
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Kuna Croatia sang Bảng Guernsey

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn HRK trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và GGP trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá HRK sang GGP hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Kuna Croatia / Bảng Guernsey
1 HRK0.11441 GGP
5 HRK0.57204 GGP
10 HRK1.14408 GGP
20 HRK2.28816 GGP
50 HRK5.72040 GGP
100 HRK11.44080 GGP
250 HRK28.60200 GGP
500 HRK57.20400 GGP
1000 HRK114.40800 GGP
2000 HRK228.81600 GGP
5000 HRK572.04000 GGP
10000 HRK1,144.08000 GGP
Tỷ giá chuyển đổi Bảng Guernsey / Kuna Croatia
1 GGP8.74067 HRK
5 GGP43.70335 HRK
10 GGP87.40670 HRK
20 GGP174.81340 HRK
50 GGP437.03350 HRK
100 GGP874.06700 HRK
250 GGP2,185.16750 HRK
500 GGP4,370.33500 HRK
1000 GGP8,740.67000 HRK
2000 GGP17,481.34000 HRK
5000 GGP43,703.35000 HRK
10000 GGP87,406.70000 HRK