Đổi tiền HNL sang JPY theo tỷ giá chuyển đổi thực

15.000 Lempira Honduras sang Yên Nhật

15.000 hnl
95.164 jpy

L1,000 HNL = ¥6,344 JPY

Mid-market exchange rate at 17:20
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Lempira Honduras sang Yên Nhật

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn HNL trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và JPY trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá HNL sang JPY hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Lempira Honduras / Yên Nhật
1 HNL6.34428 JPY
5 HNL31.72140 JPY
10 HNL63.44280 JPY
20 HNL126.88560 JPY
50 HNL317.21400 JPY
100 HNL634.42800 JPY
250 HNL1,586.07000 JPY
500 HNL3,172.14000 JPY
1000 HNL6,344.28000 JPY
2000 HNL12,688.56000 JPY
5000 HNL31,721.40000 JPY
10000 HNL63,442.80000 JPY
Tỷ giá chuyển đổi Yên Nhật / Lempira Honduras
100 JPY15.76220 HNL
1000 JPY157.62200 HNL
1500 JPY236.43300 HNL
2000 JPY315.24400 HNL
3000 JPY472.86600 HNL
5000 JPY788.11000 HNL
5400 JPY851.15880 HNL
10000 JPY1,576.22000 HNL
15000 JPY2,364.33000 HNL
20000 JPY3,152.44000 HNL
25000 JPY3,940.55000 HNL
30000 JPY4,728.66000 HNL