Lempira Honduras sang Krone Đan Mạch

Đổi tiền HNL sang DKK theo tỷ giá chuyển đổi thực

1.000 hnl
283,33 dkk

1,000 HNL = 0,2833 DKK

Mid-market exchange rate at 10:53
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Lempira Honduras sang Krone Đan Mạch

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn HNL trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và DKK trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá HNL sang DKK hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Lempira Honduras / Krone Đan Mạch
1 HNL0.28333 DKK
5 HNL1.41663 DKK
10 HNL2.83327 DKK
20 HNL5.66654 DKK
50 HNL14.16635 DKK
100 HNL28.33270 DKK
250 HNL70.83175 DKK
500 HNL141.66350 DKK
1000 HNL283.32700 DKK
2000 HNL566.65400 DKK
5000 HNL1,416.63500 DKK
10000 HNL2,833.27000 DKK
Tỷ giá chuyển đổi Krone Đan Mạch / Lempira Honduras
1 DKK3.52950 HNL
5 DKK17.64750 HNL
10 DKK35.29500 HNL
20 DKK70.59000 HNL
50 DKK176.47500 HNL
100 DKK352.95000 HNL
250 DKK882.37500 HNL
500 DKK1,764.75000 HNL
1000 DKK3,529.50000 HNL
2000 DKK7,059.00000 HNL
5000 DKK17,647.50000 HNL
10000 DKK35,295.00000 HNL