5.000 Krone Đan Mạch sang Lempira Honduras

Đổi tiền DKK sang HNL theo tỷ giá chuyển đổi thực

5.000 dkk
17.747,65 hnl

kr1,000 DKK = L3,550 HNL

Mid-market exchange rate at 08:21
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Krone Đan Mạch sang Lempira Honduras

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn DKK trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và HNL trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá DKK sang HNL hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Krone Đan Mạch / Lempira Honduras
1 DKK3.54953 HNL
5 DKK17.74765 HNL
10 DKK35.49530 HNL
20 DKK70.99060 HNL
50 DKK177.47650 HNL
100 DKK354.95300 HNL
250 DKK887.38250 HNL
500 DKK1,774.76500 HNL
1000 DKK3,549.53000 HNL
2000 DKK7,099.06000 HNL
5000 DKK17,747.65000 HNL
10000 DKK35,495.30000 HNL
Tỷ giá chuyển đổi Lempira Honduras / Krone Đan Mạch
1 HNL0.28173 DKK
5 HNL1.40864 DKK
10 HNL2.81727 DKK
20 HNL5.63454 DKK
50 HNL14.08635 DKK
100 HNL28.17270 DKK
250 HNL70.43175 DKK
500 HNL140.86350 DKK
1000 HNL281.72700 DKK
2000 HNL563.45400 DKK
5000 HNL1,408.63500 DKK
10000 HNL2,817.27000 DKK