Lempira Honduras sang Lev Bungari

Đổi tiền HNL sang BGN theo tỷ giá chuyển đổi thực

1.000 hnl
74,06 bgn

L1,000 HNL = лв0,07406 BGN

Mid-market exchange rate at 19:35
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Lempira Honduras sang Lev Bungari

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn HNL trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và BGN trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá HNL sang BGN hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Lempira Honduras / Lev Bungari
1 HNL0.07406 BGN
5 HNL0.37032 BGN
10 HNL0.74064 BGN
20 HNL1.48128 BGN
50 HNL3.70319 BGN
100 HNL7.40638 BGN
250 HNL18.51595 BGN
500 HNL37.03190 BGN
1000 HNL74.06380 BGN
2000 HNL148.12760 BGN
5000 HNL370.31900 BGN
10000 HNL740.63800 BGN
Tỷ giá chuyển đổi Lev Bungari / Lempira Honduras
1 BGN13.50190 HNL
5 BGN67.50950 HNL
10 BGN135.01900 HNL
20 BGN270.03800 HNL
50 BGN675.09500 HNL
100 BGN1,350.19000 HNL
250 BGN3,375.47500 HNL
500 BGN6,750.95000 HNL
1000 BGN13,501.90000 HNL
2000 BGN27,003.80000 HNL
5000 BGN67,509.50000 HNL
10000 BGN135,019.00000 HNL