10 nghìn Lempira Honduras sang Lev Bungari

Đổi tiền HNL sang BGN theo tỷ giá chuyển đổi thực

10.000 hnl
734,51 bgn

L1,000 HNL = лв0,07345 BGN

Mid-market exchange rate at 23:33
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Lempira Honduras sang Lev Bungari

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn HNL trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và BGN trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá HNL sang BGN hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Lempira Honduras / Lev Bungari
1 HNL0.07345 BGN
5 HNL0.36726 BGN
10 HNL0.73451 BGN
20 HNL1.46903 BGN
50 HNL3.67257 BGN
100 HNL7.34514 BGN
250 HNL18.36285 BGN
500 HNL36.72570 BGN
1000 HNL73.45140 BGN
2000 HNL146.90280 BGN
5000 HNL367.25700 BGN
10000 HNL734.51400 BGN
Tỷ giá chuyển đổi Lev Bungari / Lempira Honduras
1 BGN13.61450 HNL
5 BGN68.07250 HNL
10 BGN136.14500 HNL
20 BGN272.29000 HNL
50 BGN680.72500 HNL
100 BGN1,361.45000 HNL
250 BGN3,403.62500 HNL
500 BGN6,807.25000 HNL
1000 BGN13,614.50000 HNL
2000 BGN27,229.00000 HNL
5000 BGN68,072.50000 HNL
10000 BGN136,145.00000 HNL