Quetzal Guatemala sang Bảng Ai Cập

Đổi tiền GTQ sang EGP theo tỷ giá chuyển đổi thực

1.000 gtq
6.163,80 egp

Q1,000 GTQ = E£6,164 EGP

Mid-market exchange rate at 11:44
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Quetzal Guatemala sang Bảng Ai Cập

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn GTQ trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và EGP trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá GTQ sang EGP hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Quetzal Guatemala / Bảng Ai Cập
1 GTQ6.16380 EGP
5 GTQ30.81900 EGP
10 GTQ61.63800 EGP
20 GTQ123.27600 EGP
50 GTQ308.19000 EGP
100 GTQ616.38000 EGP
250 GTQ1,540.95000 EGP
500 GTQ3,081.90000 EGP
1000 GTQ6,163.80000 EGP
2000 GTQ12,327.60000 EGP
5000 GTQ30,819.00000 EGP
10000 GTQ61,638.00000 EGP
Tỷ giá chuyển đổi Bảng Ai Cập / Quetzal Guatemala
1 EGP0.16224 GTQ
5 EGP0.81118 GTQ
10 EGP1.62237 GTQ
20 EGP3.24474 GTQ
50 EGP8.11185 GTQ
100 EGP16.22370 GTQ
250 EGP40.55925 GTQ
500 EGP81.11850 GTQ
1000 EGP162.23700 GTQ
2000 EGP324.47400 GTQ
5000 EGP811.18500 GTQ
10000 EGP1,622.37000 GTQ