10 Bảng Ai Cập sang Quetzal Guatemala

Đổi tiền EGP sang GTQ theo tỷ giá chuyển đổi thực

10 egp
1,62 gtq

E£1,000 EGP = Q0,1621 GTQ

Mid-market exchange rate at 08:50
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Bảng Ai Cập sang Quetzal Guatemala

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn EGP trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và GTQ trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá EGP sang GTQ hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Bảng Ai Cập / Quetzal Guatemala
1 EGP0.16211 GTQ
5 EGP0.81057 GTQ
10 EGP1.62114 GTQ
20 EGP3.24228 GTQ
50 EGP8.10570 GTQ
100 EGP16.21140 GTQ
250 EGP40.52850 GTQ
500 EGP81.05700 GTQ
1000 EGP162.11400 GTQ
2000 EGP324.22800 GTQ
5000 EGP810.57000 GTQ
10000 EGP1,621.14000 GTQ
Tỷ giá chuyển đổi Quetzal Guatemala / Bảng Ai Cập
1 GTQ6.16848 EGP
5 GTQ30.84240 EGP
10 GTQ61.68480 EGP
20 GTQ123.36960 EGP
50 GTQ308.42400 EGP
100 GTQ616.84800 EGP
250 GTQ1,542.12000 EGP
500 GTQ3,084.24000 EGP
1000 GTQ6,168.48000 EGP
2000 GTQ12,336.96000 EGP
5000 GTQ30,842.40000 EGP
10000 GTQ61,684.80000 EGP