Franc Guinea sang Franc CFP

Đổi tiền GNF sang XPF theo tỷ giá chuyển đổi thực

1.000 gnf
13 xpf

GFr1,000 GNF = ₣0,01294 XPF

Mid-market exchange rate at 16:11
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Franc Guinea sang Franc CFP

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn GNF trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và XPF trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá GNF sang XPF hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Franc Guinea / Franc CFP
1 GNF0.01294 XPF
5 GNF0.06470 XPF
10 GNF0.12940 XPF
20 GNF0.25880 XPF
50 GNF0.64699 XPF
100 GNF1.29398 XPF
250 GNF3.23495 XPF
500 GNF6.46990 XPF
1000 GNF12.93980 XPF
2000 GNF25.87960 XPF
5000 GNF64.69900 XPF
10000 GNF129.39800 XPF
Tỷ giá chuyển đổi Franc CFP / Franc Guinea
1 XPF77.28100 GNF
5 XPF386.40500 GNF
10 XPF772.81000 GNF
20 XPF1,545.62000 GNF
50 XPF3,864.05000 GNF
100 XPF7,728.10000 GNF
250 XPF19,320.25000 GNF
500 XPF38,640.50000 GNF
1000 XPF77,281.00000 GNF
2000 XPF154,562.00000 GNF
5000 XPF386,405.00000 GNF
10000 XPF772,810.00000 GNF