2.000 Franc Guinea sang Franc CFP

Đổi tiền GNF sang XPF theo tỷ giá chuyển đổi thực

2.000 gnf
26 xpf

GFr1,000 GNF = ₣0,01299 XPF

Mid-market exchange rate at 02:41
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Franc Guinea sang Franc CFP

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn GNF trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và XPF trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá GNF sang XPF hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Franc Guinea / Franc CFP
1 GNF0.01299 XPF
5 GNF0.06495 XPF
10 GNF0.12990 XPF
20 GNF0.25981 XPF
50 GNF0.64952 XPF
100 GNF1.29903 XPF
250 GNF3.24758 XPF
500 GNF6.49515 XPF
1000 GNF12.99030 XPF
2000 GNF25.98060 XPF
5000 GNF64.95150 XPF
10000 GNF129.90300 XPF
Tỷ giá chuyển đổi Franc CFP / Franc Guinea
1 XPF76.98070 GNF
5 XPF384.90350 GNF
10 XPF769.80700 GNF
20 XPF1,539.61400 GNF
50 XPF3,849.03500 GNF
100 XPF7,698.07000 GNF
250 XPF19,245.17500 GNF
500 XPF38,490.35000 GNF
1000 XPF76,980.70000 GNF
2000 XPF153,961.40000 GNF
5000 XPF384,903.50000 GNF
10000 XPF769,807.00000 GNF