Franc Guinea sang Franc CFA Tây Phi

Đổi tiền GNF sang XOF theo tỷ giá chuyển đổi thực

1.000 gnf
71 xof

GFr1,000 GNF = CFA0,07100 XOF

Mid-market exchange rate at 13:33
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Franc Guinea sang Franc CFA Tây Phi

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn GNF trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và XOF trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá GNF sang XOF hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Franc Guinea / Franc CFA Tây Phi
1 GNF0.07100 XOF
5 GNF0.35499 XOF
10 GNF0.70997 XOF
20 GNF1.41995 XOF
50 GNF3.54987 XOF
100 GNF7.09974 XOF
250 GNF17.74935 XOF
500 GNF35.49870 XOF
1000 GNF70.99740 XOF
2000 GNF141.99480 XOF
5000 GNF354.98700 XOF
10000 GNF709.97400 XOF
Tỷ giá chuyển đổi Franc CFA Tây Phi / Franc Guinea
1 XOF14.08500 GNF
5 XOF70.42500 GNF
10 XOF140.85000 GNF
20 XOF281.70000 GNF
50 XOF704.25000 GNF
100 XOF1,408.50000 GNF
250 XOF3,521.25000 GNF
500 XOF7,042.50000 GNF
1000 XOF14,085.00000 GNF
2000 XOF28,170.00000 GNF
5000 XOF70,425.00000 GNF
10000 XOF140,850.00000 GNF