10 nghìn Franc Guinea sang Franc CFA Tây Phi

Đổi tiền GNF sang XOF theo tỷ giá chuyển đổi thực

10.000 gnf
715 xof

GFr1,000 GNF = CFA0,07152 XOF

Mid-market exchange rate at 01:41
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Franc Guinea sang Franc CFA Tây Phi

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn GNF trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và XOF trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá GNF sang XOF hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Franc Guinea / Franc CFA Tây Phi
1 GNF0.07152 XOF
5 GNF0.35759 XOF
10 GNF0.71519 XOF
20 GNF1.43037 XOF
50 GNF3.57594 XOF
100 GNF7.15187 XOF
250 GNF17.87968 XOF
500 GNF35.75935 XOF
1000 GNF71.51870 XOF
2000 GNF143.03740 XOF
5000 GNF357.59350 XOF
10000 GNF715.18700 XOF
Tỷ giá chuyển đổi Franc CFA Tây Phi / Franc Guinea
1 XOF13.98240 GNF
5 XOF69.91200 GNF
10 XOF139.82400 GNF
20 XOF279.64800 GNF
50 XOF699.12000 GNF
100 XOF1,398.24000 GNF
250 XOF3,495.60000 GNF
500 XOF6,991.20000 GNF
1000 XOF13,982.40000 GNF
2000 XOF27,964.80000 GNF
5000 XOF69,912.00000 GNF
10000 XOF139,824.00000 GNF