5 Franc Guinea sang Franc CFA Tây Phi

Đổi tiền GNF sang XOF theo tỷ giá chuyển đổi thực

5 gnf
0 xof

GFr1,000 GNF = CFA0,07151 XOF

Mid-market exchange rate at 16:37
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Franc Guinea sang Franc CFA Tây Phi

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn GNF trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và XOF trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá GNF sang XOF hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Franc Guinea / Franc CFA Tây Phi
1 GNF0.07151 XOF
5 GNF0.35755 XOF
10 GNF0.71510 XOF
20 GNF1.43020 XOF
50 GNF3.57550 XOF
100 GNF7.15100 XOF
250 GNF17.87750 XOF
500 GNF35.75500 XOF
1000 GNF71.51000 XOF
2000 GNF143.02000 XOF
5000 GNF357.55000 XOF
10000 GNF715.10000 XOF
Tỷ giá chuyển đổi Franc CFA Tây Phi / Franc Guinea
1 XOF13.98410 GNF
5 XOF69.92050 GNF
10 XOF139.84100 GNF
20 XOF279.68200 GNF
50 XOF699.20500 GNF
100 XOF1,398.41000 GNF
250 XOF3,496.02500 GNF
500 XOF6,992.05000 GNF
1000 XOF13,984.10000 GNF
2000 XOF27,968.20000 GNF
5000 XOF69,920.50000 GNF
10000 XOF139,841.00000 GNF