10 Franc Guinea sang Đô-la Úc

Đổi tiền GNF sang AUD theo tỷ giá chuyển đổi thực

10 gnf
0,00 aud

1,000 GNF = 0,0001792 AUD

Mid-market exchange rate at 08:42
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Franc Guinea sang Đô-la Úc

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn GNF trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và AUD trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá GNF sang AUD hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Franc Guinea / Đô-la Úc
1 GNF0.00018 AUD
5 GNF0.00090 AUD
10 GNF0.00179 AUD
20 GNF0.00358 AUD
50 GNF0.00896 AUD
100 GNF0.01792 AUD
250 GNF0.04481 AUD
500 GNF0.08962 AUD
1000 GNF0.17924 AUD
2000 GNF0.35848 AUD
5000 GNF0.89620 AUD
10000 GNF1.79240 AUD
Tỷ giá chuyển đổi Đô-la Úc / Franc Guinea
1 AUD5,579.12000 GNF
5 AUD27,895.60000 GNF
10 AUD55,791.20000 GNF
20 AUD111,582.40000 GNF
50 AUD278,956.00000 GNF
100 AUD557,912.00000 GNF
250 AUD1,394,780.00000 GNF
500 AUD2,789,560.00000 GNF
1000 AUD5,579,120.00000 GNF
2000 AUD11,158,240.00000 GNF
5000 AUD27,895,600.00000 GNF
10000 AUD55,791,200.00000 GNF