Bảng Guernsey sang Dinar Tunisia

Đổi tiền GGP sang TND theo tỷ giá chuyển đổi thực

1.000 ggp
3.902,090 tnd

1,000 GGP = 3,902 TND

Mid-market exchange rate at 20:58
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Bảng Guernsey sang Dinar Tunisia

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn GGP trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và TND trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá GGP sang TND hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Bảng Guernsey / Dinar Tunisia
1 GGP3.90209 TND
5 GGP19.51045 TND
10 GGP39.02090 TND
20 GGP78.04180 TND
50 GGP195.10450 TND
100 GGP390.20900 TND
250 GGP975.52250 TND
500 GGP1,951.04500 TND
1000 GGP3,902.09000 TND
2000 GGP7,804.18000 TND
5000 GGP19,510.45000 TND
10000 GGP39,020.90000 TND
Tỷ giá chuyển đổi Dinar Tunisia / Bảng Guernsey
1 TND0.25627 GGP
5 TND1.28136 GGP
10 TND2.56273 GGP
20 TND5.12546 GGP
50 TND12.81365 GGP
100 TND25.62730 GGP
250 TND64.06825 GGP
500 TND128.13650 GGP
1000 TND256.27300 GGP
2000 TND512.54600 GGP
5000 TND1,281.36500 GGP
10000 TND2,562.73000 GGP