Đổi tiền TND sang GGP theo tỷ giá chuyển đổi thực

1 Dinar Tunisia sang Bảng Guernsey

1 tnd
0,25 ggp

DT1,000 TND = £0,2500 GGP

Mid-market exchange rate at 16:18
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Dinar Tunisia sang Bảng Guernsey

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn TND trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và GGP trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá TND sang GGP hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Dinar Tunisia / Bảng Guernsey
1 TND0.24998 GGP
5 TND1.24990 GGP
10 TND2.49980 GGP
20 TND4.99960 GGP
50 TND12.49900 GGP
100 TND24.99800 GGP
250 TND62.49500 GGP
500 TND124.99000 GGP
1000 TND249.98000 GGP
2000 TND499.96000 GGP
5000 TND1,249.90000 GGP
10000 TND2,499.80000 GGP
Tỷ giá chuyển đổi Bảng Guernsey / Dinar Tunisia
1 GGP4.00032 TND
5 GGP20.00160 TND
10 GGP40.00320 TND
20 GGP80.00640 TND
50 GGP200.01600 TND
100 GGP400.03200 TND
250 GGP1,000.08000 TND
500 GGP2,000.16000 TND
1000 GGP4,000.32000 TND
2000 GGP8,000.64000 TND
5000 GGP20,001.60000 TND
10000 GGP40,003.20000 TND